Có 2 kết quả:
塵埃落定 chén āi luò dìng ㄔㄣˊ ㄚㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧㄥˋ • 尘埃落定 chén āi luò dìng ㄔㄣˊ ㄚㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧㄥˋ
chén āi luò dìng ㄔㄣˊ ㄚㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the dust has settled (idiom)
(2) fig. to get sorted out
(3) to be finalized
(2) fig. to get sorted out
(3) to be finalized
Bình luận 0
chén āi luò dìng ㄔㄣˊ ㄚㄧ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the dust has settled (idiom)
(2) fig. to get sorted out
(3) to be finalized
(2) fig. to get sorted out
(3) to be finalized
Bình luận 0